CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN - ĐIỆN TỬ HẢI HUY
HAIHUY ELECTRONIC ELECTRIC CORPORATION
Welcome to HAIHUY
IP Camera PTZ HC-IPSD2114
Model: HC-IPSD2114
Giá chưa thuế ( VAT ):33.780.000VNĐ
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dùng:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng.
Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
Kích thước (mm):Ø 320 * H430
Trọng lượng:9.2kg
Thông số kỹ thuật
- Cảm biến ảnh:1/2.5'' Progressive SONY CMOS (HI3516C + IMX222)
- Độ phân giải:2.1 Mega Pixel
- Số điểm ảnh:1920*1080@25(30)fps
- Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
- Hệ thống đồng bộ:External
- Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
- Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
- Loại ống kính:3.9 - 85.8mm
- Loại LED và số lượng:8 LED Array+6 Laser
- Tầm quan sát hồng ngoại:100 - 120m
- Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
- Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK NR
- Ngõ ra Video:Network
- Ngõ ra Audio:Không có
- Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
- Báo động (Alarm):1 ngõ vào,1 ngõ ra
- Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
- Chống ngược sáng (WDR):Có
- Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
- Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ -25°C~70°C RH 95%
Thông số PTZ:
- Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay. quét điểm, tốc độ xoay.
- Quay ngang:3600, tốc độ quay 0.10- 600/s
- Quay dọc:900, tốc độ quay 0.10- 450/s
- Zoom:22x, Digital 352x
- Group Preset:256 Preset/Group
- Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
- Network:Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
- Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
- Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
- P2P:Có, hỗ trợ QR Code
- PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
- Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Sản phẩm cùng mục
IP Camera PTZ HC-IPSD2114
Model: HC-IPSD2114
Giá chưa thuế ( VAT ):33.780.000VNĐ
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dùng:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng.
Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
Kích thước (mm):Ø 320 * H430
Trọng lượng:9.2kg
Thông số kỹ thuật
- Cảm biến ảnh:1/2.5'' Progressive SONY CMOS (HI3516C + IMX222)
- Độ phân giải:2.1 Mega Pixel
- Số điểm ảnh:1920*1080@25(30)fps
- Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
- Hệ thống đồng bộ:External
- Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
- Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
- Loại ống kính:3.9 - 85.8mm
- Loại LED và số lượng:8 LED Array+6 Laser
- Tầm quan sát hồng ngoại:100 - 120m
- Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
- Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK NR
- Ngõ ra Video:Network
- Ngõ ra Audio:Không có
- Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
- Báo động (Alarm):1 ngõ vào,1 ngõ ra
- Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
- Chống ngược sáng (WDR):Có
- Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
- Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ -25°C~70°C RH 95%
Thông số PTZ:
- Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay. quét điểm, tốc độ xoay.
- Quay ngang:3600, tốc độ quay 0.10- 600/s
- Quay dọc:900, tốc độ quay 0.10- 450/s
- Zoom:22x, Digital 352x
- Group Preset:256 Preset/Group
- Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
- Network:Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
- Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
- Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
- P2P:Có, hỗ trợ QR Code
- PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
- Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
IP Camera PTZ HC-IPSD3208
Model: HC-IPSD3208
- Cảm biến ảnh:1/2.7" SONY CMOS (124+NVP2470H)
- Độ phân giải:3.2 Mega Pixel
- Số điểm ảnh:2048(H)*1536(V)
- Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
- Hệ thống đồng bộ:External
- Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
- Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
- Loại ống kính:4.9 - 49mm
- Loại LED và số lượng:8 LED ARRAY
- Tầm quan sát hồng ngoại:80 - 100m
- Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
- Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
- Ngõ ra Video:Network
- Ngõ ra Audio:Network
- Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
- Báo động (Alarm):1 ngõ vào,1 ngõ ra
- Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
- Chống ngược sáng (WDR): Có
- Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
- Nhiệt độ hoạt động: Tối đa từ -25 oC~70 oC RH 95%
- Thông số PTZ:
Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay.
Quay ngang:3600, tốc độ quay 0.10- 400/s
Quay dọc:900, tốc độ quay 0.10- 400/s
Zoom:Zoom 10x
- Group Preset:128 Preset/Group
- Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
- Network:Ipv4, IPv6, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/
- RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
- Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
- Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
- P2P:Có, hỗ trợ QR Code
- PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
- Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
- Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
- Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
- Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
- Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
- Kích thước (mm):Ø 117 * H210
- Trọng lượng:4.0kg
IP Camera PTZ HC-SD1080IP12
Model: HC-SD1080IP12
Cảm biến ảnh:1/2.5'' Progressive SONY CMOS (HI3516C + IMX222)
Độ phân giải:2.1 Mega Pixel
Số điểm ảnh:1920*1080@25(30)fps
Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
Hệ thống đồng bộ:External
Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
Loại ống kính:4.7 - 96mm
Loại LED và số lượng:18LED ARRAY, D 20
Tầm quan sát hồng ngoại:120 - 150m
Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK NR
Ngõ ra Video:Network
Ngõ ra Audio:Network
Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
Báo động (Alarm):1 ngõ vào,1 ngõ ra
Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR):Có
Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ -25 oC~70 oC RH 95%
Thông số PTZ:
Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay. quét điểm, tốc độ xoay.
Quay ngang:3600, tốc độ quay 0.10- 400/s
Quay dọc:900, tốc độ quay 0.10- 400/s
Zoom:20x, Digital 270x
Group Preset:128 Preset/Group
Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
Network:Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P:Có, hỗ trợ QR Code
PoE:Không có
Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
Kích thước (mm):Ø 225 * H385
Trọng lượng:8kg
IP Camera PTZ HC-IPSD2112
Model: HC-IPSD2112
Cảm biến ảnh:1/2.5'' Progressive SONY CMOS (HI3516C + IMX222)
Độ phân giải:2.1 Mega Pixel
Số điểm ảnh:1920*1080@25(30)fps
Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
Hệ thống đồng bộ:External
Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
Loại ống kính:3.9 - 85.8mm
Loại LED và số lượng:12 LED ARRAY
Tầm quan sát hồng ngoại:100 - 120m
Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK NR
Ngõ ra Video:Network
Ngõ ra Audio:Network
Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
Báo động (Alarm):1 ngõ vào,1 ngõ ra
Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR):Có
Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ -25 oC~70 oC RH 95%
Thông số PTZ:
Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay. quét điểm, tốc độ xoay.
Quay ngang:3600, tốc độ quay 0.10- 400/s
Quay dọc:900, tốc độ quay 0.10- 400/s
Zoom:22x, Digital 352x
Group Preset:256 Preset/Group
Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
Network:Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P:Có, hỗ trợ QR Code
PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
Kích thước (mm):Ø 215 * H380
Trọng lượng:7.5kg